Sữa Aptamil Profutura 1 Premium Infant Formula (Úc) – Dinh Dưỡng Cao Cấp Cho Trẻ Từ Sơ Sinh Đến 6 Tháng Tuổi

Aptamil Profutura 1 (Úc) – Dinh Dưỡng Cao Cấp Cho Bé 0-6 Tháng Tuổi

Aptamil Profutura 1 là dòng sữa công thức cao cấp nhất từ Nutricia Úc, với hơn 50 năm nghiên cứu tiên phong. Công thức độc đáo kết hợp hỗn hợp Synbiotic đã được cấp bằng sáng chế (GOS/FOS & Bifidus Breve M-16V) hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh và tăng cường miễn dịch. Bổ sung DHA và ARA hàm lượng cao cùng Choline, Taurine cho phát triển não bộ và thị giác tối ưu. Cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất thiết yếu cho sự phát triển toàn diện của bé trong giai đoạn đầu đời. Sản xuất tại New Zealand.

900.000

Mô tả

Aptamil Profutura 1 là 1 trong những dòng sữa công thức cao cấp nhất của chúng tôi, được nghiên cứu khoa học nhằm xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai của bé. Với hơn 50 năm tiên phong trong nghiên cứu của Nutricia, sản phẩm được phát triển độc đáo kết hợp cùng hỗn hợp Synbiotic đã được cấp bằng sáng chế, phù hợp cho trẻ sơ sinh khỏe mạnh từ khi chào đời nếu không được bú mẹ, hoặc dùng kết hợp với sữa mẹ.

Những Lợi Ích Vượt Trội:

Phát Triển Não Bộ và Thị Giác:

      • Công thức hỗ trợ chức năng thần kinh sớm, thị giác và sự phát triển não bộ thông qua việc bổ sung các axit béo Omega-3 chuỗi dài (LCPUFAs), đặc biệt là DHA (Docosahexaenoic Acid) với hàm lượng cao trong mức khuyến nghị.
      • Kết hợp cùng ARA (Arachidonic Acid), CholineTaurine, những dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển toàn diện của não bộ và hệ thần kinh của trẻ trong giai đoạn đầu đời.

Hệ Tiêu Hóa Khỏe Mạnh và Miễn Dịch Tối Ưu với Hỗn Hợp Synbiotic Độc Quyền:

– Chứa hỗn hợp Synbiotic đã được cấp bằng sáng chế của Nutricia, bao gồm:

          • Prebiotics GOS/FOS (Galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn và Fructo-oligosaccharides chuỗi dài) với tỷ lệ 9:1 (0.8g/100ml). Thành phần prebiotic này đã được chứng minh lâm sàng giúp bảo vệ duy trì chống nhiễm trùng đến 2 tuổi và dị ứng đến 5 tuổi khi được sử dụng trong 6 tháng đầu đời.
          • Probiotic Bifidobacterium breve M-16V: Một chủng lợi khuẩn tự nhiên được phân lập từ trẻ sơ sinh khỏe mạnh và là một trong những loài bifidobacteria phổ biến nhất được tìm thấy trong sữa mẹ.

– Sự kết hợp này hỗ trợ sức khỏe đường ruột, giúp trẻ tiêu hóa tốt hơn và tăng cường hệ miễn dịch.

Phát Triển Hệ Xương Răng Chắc Khỏe:

        • Cung cấp hàm lượng Canxi dồi dào, kết hợp với Vitamin D, giúp hỗ trợ sự phát triển của xương và răng, cho bé một hệ khung xương vững chắc.

Hỗ Trợ Toàn Diện Cho Sự Phát Triển:

    • Cung cấp đầy đủ các vitamin và khoáng chất thiết yếu khác đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ trong giai đoạn 0-6 tháng tuổi, hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển khỏe mạnh.

Thông Tin Dinh Dưỡng (Trung bình mỗi 100ml sữa đã pha):

  • Năng lượng: 278 kJ / 66 kcal
  • Chất đạm (Protein): 1.4 g (Whey 60%, Casein 40%)
  • Chất béo (Fat): 3.5 g
    • DHA (Docosahexaenoic Acid): 23.0 mg
    • AA (Arachidonic Acid): 30.0 mg
  • Carbohydrate: 6.9 g
  • Prebiotics:
    • scGOS (Galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn): 0.72 g
    • lcFOS (Fructo-oligosaccharides chuỗi dài): 0.08 g
  • Khoáng chất:
    • Canxi (Calcium): 74 mg
    • Phốt pho (Phosphorus): 50 mg
    • Natri (Sodium): 27 mg
    • Kali (Potassium): 99-100 mg (có sự khác biệt nhỏ giữa các bảng thông tin trên trang)
    • Clorua (Chloride): 53 mg
    • Magiê (Magnesium): 7.4 mg
    • Sắt (Iron): 0.80 mg
    • Kẽm (Zinc): 0.49 mg
    • I-ốt (Iodine): 17.9-18.3 µg
    • Selen (Selenium): 2.0 µg
    • Đồng (Copper): 53 µg
    • Mangan (Manganese): 6.2 µg
  • Vitamin:
    • Vitamin A: 67 µg-RE
    • Vitamin D: 1.2 µg
    • Vitamin E: 2.1 mg
    • Vitamin K: 5.0-5.9 µg
    • Vitamin B1 (Thiamin): 117 µg
    • Vitamin B2 (Riboflavin): 211-212 µg
    • Vitamin B6 (Pyridoxine): 59 µg
    • Vitamin B12 (Cobalamin): 0.30-0.31 µg
    • Niacin (B3): 0.70 mg
    • Pantothenic Acid (B5): 0.67 mg
    • Biotin: 3.5-3.6 µg
    • Folic Acid: 14.1 µg
    • Vitamin C: 20 mg
  • Dưỡng chất khác:
    • Choline: 12.3-12.4 mg
    • Taurine: 4.9-5.0 mg
    • Lutein: 6.2 mg
    • Inositol: 8.6 mg
    • L-carnitine: 1.4 mg
  • Nucleotides: Cytidine-5′-monophosphate (1.2 mg), Uridine-5′-monophosphate (0.78 mg), Adenosine-5′-monophosphate (0.78 mg), Inosine-5′-monophosphate (0.44 mg), Guanosine-5′-monophosphate (0.23 mg).

Thành phần: Sữa bột nguyên kem, dầu thực vật (chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), chất chống oxy hóa (ascorbyl palmitate)), hỗn hợp synbiotic đã được cấp bằng sáng chế* (galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn (sữa), fructo-oligosaccharides chuỗi dài, Bifidobacterium breve M-16V), omega LCPUFAs khô (dầu cá, natri caseinat (sữa), chất chống oxy hóa (natri ascorbate, hỗn hợp tocopherols, ascorbyl palmitate)), taurine, choline clorua, lutein, L-carnitine, inositol. Khoáng chất: Kali, canxi, clorua, phốt pho, natri, magiê, sắt, kẽm, đồng, iốt, mangan, selen. Vitamin: Các loại vitamin (A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D3, E, K1), axit folic, biotin. Nucleotides: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate. \Thành phần có thể thay đổi nhỏ, luôn kiểm tra bao bì sản phẩm để có thông tin chính xác nhất. Sản phẩm chứa sữa, cá và đậu nành. Đạt chứng nhận Halal. Nơi sản xuất: New Zealand.  

Hướng Dẫn Pha Sữa:

  1. Chuẩn bị: Rửa tay thật sạch trước khi pha sữa. Làm sạch và sau đó tiệt trùng tất cả các dụng cụ pha sữa bằng cách đun sôi trong 5 phút hoặc sử dụng máy tiệt trùng đã được phê duyệt.
  2. Đun nước: Đun sôi nước uống an toàn và để nguội đến nhiệt độ cho ăn (khoảng 40-50°C).
  3. Đong sữa: Chỉ sử dụng muỗng kèm theo trong hộp. Lấy đầy một muỗng bột và gạt ngang bằng dụng cụ gạt có sẵn trên vành hộp. Không nén chặt bột.
  4. Pha sữa: Luôn thêm 1 muỗng bột gạt ngang cho mỗi 50ml nước. Đậy nắp bình và lắc mạnh để bột sữa hòa tan hoàn toàn.
  5. Kiểm tra nhiệt độ: Nhỏ vài giọt sữa lên cổ tay để kiểm tra nhiệt độ trước khi cho bé bú. Sữa nên ấm vừa phải.
  6. Cho bé bú: Cho bé bú ngay sau khi pha. Bỏ đi phần sữa thừa trong vòng 2 giờ. Chuẩn bị riêng cho mỗi cữ bú.

Hướng Dẫn Liều Lượng (Tham khảo – Nhu cầu của mỗi bé có thể khác nhau):

Độ tuổi của trẻ Nước đun sôi để nguội (ml) Số muỗng bột gạt ngang* Số cữ bú mỗi ngày
Sơ sinh – 2 tuần tuổi 50 1 Đến 10
2 – 4 tuần tuổi 100 2 6 – 7
1 – 2 tháng tuổi 150 3 5 – 6
3 – 4 tháng tuổi 150 3 5 – 6
5 – 6 tháng tuổi 200 4 4 – 5

*1 muỗng = 7.3g bột. Lưu ý: 1 muỗng bột pha với 50ml nước sẽ được khoảng 55ml sữa công thức.

Bảo Quản:

  • Bảo quản hộp sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Sử dụng trước ngày ghi ở đáy hộp.
  • Sau khi mở nắp, đậy kín hộp và sử dụng hết trong vòng bốn tuần.
  • Bột sữa có thể bị lắng xuống một chút.

Lưu Ý Quan Trọng: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho trẻ sơ sinh. Nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng sữa công thức cho trẻ sơ sinh. Việc cho trẻ bú bình một phần có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc nuôi con bằng sữa mẹ. Dinh dưỡng tốt của mẹ rất quan trọng cho việc nuôi con bằng sữa mẹ và việc thay đổi quyết định không cho con bú có thể khó khăn. Sữa công thức cho trẻ sơ sinh nên được sử dụng theo hướng dẫn. Sử dụng sữa công thức không đúng cách có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Cần xem xét các tác động xã hội và tài chính khi lựa chọn phương pháp cho trẻ ăn.

Sản phẩm không phù hợp cho trẻ bị dị ứng đạm sữa bò, không dung nạp lactose, hoặc bị galactosaemia.

Đánh giá